SẢN PHẨM NỔI BẬT

Chủ Nhật, 23 tháng 11, 2014

Máy đo độ dẫn, độ mặn, điện trở, TDS Horiba DS-72A-S


MÁY ĐO COND, ĐIỆN TRỞ, MẶN, TỔNG SỐ CHẤT RẮN HÒA TAN

Model: DS-72A-S

Hãng sản xuất: Horiba – Nhật Bản


Công dụng: đo độ dẫn, điện trở, độ mặn, tổng chất rắn
1 Kênh: COND, RESI, SAL, TDS
Khác biệt DS-71A-S: Kết nối được USB, tiêu chuẩn USP/EP/JP, điều chỉnh được đơn vị đo và điện cực
Ưu điểm:
Đáp ứng được tiêu chuẩn (JIS, USP, EP, JP và CP).
Kết nối được với máy in GLP/GMP để truy xuất các thông số ra bên ngoài
Kết nối được với PC, USB
Kết nối được các điện cực khác nhau phù hợp với nhiều mẫu đo
Màn hình cảm ứng điện dung lớn, có màu dễ sử dụng
Dễ dàng điều chỉnh đơn vị đo và điện cực
Tự động giữ kết quả đo
Bộ nhớ kết quả khổng lồ 2.000 kết quả đo
Hỗ trợ đa ngôn ngữ (Anh, Nhật, Trung Quốc, Hàn Quốc)
Bù nhiệt độ tự động
Chức năng ID, password bảo mật kết quả
 
Máy đo độ dẫn, độ mặn, điện trở, TDS Horiba DS-72A-S
Máy đo độ dẫn, độ mặn, điện trở, TDS Horiba DS-72A-S
Thông số kỹ thuật:
Đo độ dẫn điện (COND): 2 AC lưỡng cực
Thang đo ion
Cell constand 10 m-1: 0.0 µS/m ~ 1.999 S/m
Cell constand 100 m-1: 0.000 mS/m ~ 19.99 S/m
Cell constand 1000 m-1: 0.00 mS ~ 199.9 S/m
Độ phân giải màn hình: 0.05% thang đo
Độ chính xác: ± 0.5 % ± 1 chữ số
Đo độ mặn (SALT): Chuyển đổi từ giá trị đo độ dẫn điện
Thang đo độ mặn: 0.00 ~ 80.00 PPT
Màn hình hiển thị: 0.000% ~ 8.000%
Độ phân giải: 0.01 PPT (0.001%)
Đo điện trở (Resistivity): Chuyển đổi từ giá trị đo độ dẫn điện
Thang đo điện trở
Cell constand 10 m-1: 0.0 Ω*m ~ 1.999 Ω*m
Cell constand 100 m-1: 0.00 Ω*m ~ 199.9 kΩ*m
Cell constand 1000 m-1: 0.000 Ω*m ~ 19.99 Ω*m
Độ phân giải màn hình: 0.05% trên toàn tầm đo
Độ lặp lại: ± 0.5 % ± 1 chữ số
Đo tổng số chất rắn hòa tan (TDS): Chuyển đổi từ giá trị đo độ dẫn điện
Thang đo (màn hình hiển thị) : 0.01 mg/L ~ 1000 g/L
Độ phân giải màn hình: 0.01 mg/L

Thẻ nhớ lưu trữ dữ liệu: 2000 kết quả
Màn hình hiển thị: Màn hình LCD điện dung Touch Panel với màu sắc đồ họa
Ngôn ngữ hỗ trợ: Nhật / Anh/ Trung Quốc / Hàn Quốc
Nhiệt độ môi trường xung quanh: 00C ~ 450C
Nguồn điện: AC adaptor 100 240 V 50/60 Hz
Kích thước (W x D x H) mm: 170 x 174 x 73 mm (Bao gồm cả điện cực để đứng và AC adaptor)
Công suất tiêu thụ: 9.8VA
Trọng lượng máy chính: 700g.

Cung cấp bao gồm:
01 Máy đo để bàn DS-72, dây điện nguồn
01 Giá đỡ điện điện cực
01 Điện cực thủy tinh đo độ dẫn điện conductivity (3552-10D)
01 Bộ dung dịch chuẩn độ dẫn điện conductivity 84µS/ 1413µS/ 12.88mS/ 111.9mS
Sách hướng dẫn sử dụng
Phiếu bảo hành 01 năm miễn phí

-----------------------------------------------
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công ty CP CN Hiển Long
B40 KDC Kim Sơn, Nguyễn Hữu Thọ, Quận 7, Hồ Chí Minh
Hotline: 094 936 0692 (Ms.Yến)
Email: Yen.hienlong@gmail.com
WB: http://maydo-horiba.blogspot.com/


Read more ...

Máy đo độ dẫn, điện trở, độ mặn , TDS Horiba DS-71A-S

MÁY ĐO COND, ĐIỆN TRỞ, MẶN, TỔNG SỐ CHẤT RẮN HÒA TAN

Model: DS-71A-S

Hãng sản xuất: Horiba – Nhật Bản


Ứng dụng: đo độ dẫn, điện trở, độ mặn, ORP
1 kênh: COND, RESI, SAL, TDS
Ưu điểm:
Máy kết nối được với máy in để in tài liệu như tên mẫu, ID người dùng, thông tin hiệu chuẩn…ra bên ngoài
Kết nối được với điện cực khác nhau tùy vào mẫu và nhu cầu đo.
Thiết bị đo ổn định, độ nhạy cao, điện cực cho kết quả chính xác trong mọi điều kiện.
Màn hình điện dung cảm ứng lớn. Hiển thị kết quả dễ dàng cho người dùng sử dụng
Màn hình còn tích hợp như 1 cuốn sách hướng dẫn sử dụng có màu sắc, hình ảnh sống động hướng dẫn đo lường và hiệu chuẩn mà các hãng khác không làm được.
Bộ nhớ dữ liệu khổng lồ: 999 kết quả đo
 
Máy đo độ dẫn, điện trở, độ mặn , TDS Horiba DS-71A-S
Máy đo độ dẫn, điện trở, độ mặn , TDS Horiba DS-71A-S
Thông số kỹ thuật:
Đo độ dẫn điện (COND): 2 AC lưỡng cực
Thang đo ion
ü  Cell constand 10 m-1: 0.0 µS/m ~ 1.999 S/m
ü  Cell constand 100 m-1: 0.000 mS/m ~ 19.99 S/m
ü  Cell constand 1000 m-1: 0.00 mS ~ 199.9 S/m
Độ phân giải màn hình: 0.05% thang đo
Độ chính xác: ± 0.5 % ± 1 chữ số
Đo độ mặn (SALT): Chuyển đổi từ giá trị đo độ dẫn điện
Thang đo độ mặn: 0.00 ~ 80.00 PPT
Màn hình hiển thị: 0.000% ~ 8.000%
Độ phân giải: 0.01 PPT (0.001%)
Đo điện trở (Resistivity): Chuyển đổi từ giá trị đo độ dẫn điện
Thang đo điện trở
ü  Cell constand 10 m-1: 0.0 Ω*m ~ 1.999 Ω*m
ü  Cell constand 100 m-1: 0.00 Ω*m ~ 199.9 kΩ*m
ü  Cell constand 1000 m-1: 0.000 Ω*m ~ 19.99 Ω*m
Độ phân giải màn hình: 0.05% thang đo
Độ lặp lại: ± 0.5 % ± 1 chữ số
Đo tổng số chất rắn hòa tan (TDS): Chuyển đổi từ giá trị đo độ dẫn điện
Thang đo (màn hình hiển thị) : 0.01 mg/L ~ 1000 g/L
Độ phân giải màn hình: 0.01 mg/L

Thẻ nhớ lưu trữ dữ liệu: 999 kết quả
Màn hình hiển thị: Màn hình LCD điện dung Touch Panel với màu sắc đồ họa
Hỗ trợ đa ngôn ngữ: Không
Nhiệt độ môi trường xung quanh: 00C ~ 450C
Nguồn điện: AC adaptor 100  240 V 50/60 Hz
Kích thước (W x D x H) mm: 170 x 174 x 73 mm (Bao gồm cả điện cực để đứng và AC adaptor)
Công suất tiêu thụ: 9.8VA
Trọng lượng máy chính: 500g.
Cung cấp bao gồm
·         01 Máy đo để bàn DS-71, dây điện nguồn
·         01 Giá đỡ điện điện cực
·         01 Điện cực thủy tinh đo độ dẫn điện conductivity (3552-10D)
·         01 Bộ dung dịch chuẩn độ dẫn điện conductivity 84µS/ 1413µS/ 12.88mS/ 111.9mS
·         Sách hướng dẫn sử dụng
          Phiếu bảo hành 01 năm miễn phí

-----------------------------------------------
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công ty CP CN Hiển Long
B40 KDC Kim Sơn, Nguyễn Hữu Thọ, Quận 7, Hồ Chí Minh
Hotline: 094 936 0692 (Ms.Yến)
Email: Yen.hienlong@gmail.com
WB: http://maydo-horiba.blogspot.com/


Read more ...

Chủ Nhật, 9 tháng 11, 2014

Máy đo pH ORP độ mặn độ dẫn điện trở 2 kênh Horiba F-74BWMáy

·          

MÁY ĐO PH, ORP, ION, Độ mặn, TDS,Điện trở  ĐỂ BÀN 2 KÊNH

Model: F-74BW

Hãng : Horiba – Nhật Bản


Ứng dụng: Đo pH, ORP, Độ dẫn, Ion, Độ mặn, TDS, Điện trở...
Kênh: 2 kênh

Ưu điểm:
Máy đo để bàn sử dụng công nghệ tiên tiến cho độ chính xác và độ nhạy rất tốt cùng thiết kế và giao diện cảm ứng dễ sử dụng. Thích hợp sử dụng trong phòng thí nghiệm.
Màn hình hiển thị kết quả lớn, sử dụng cảm ứng rất tiện lợi.
Dễ điều chỉnh đơn vị đo và kiểm tra điện cực
Kiểm tra định kỳ theo tiêu chuẩn JIS/ Pharmacopeias, Degital Simulator
Bộ nhớ cực lớn: lưu trữ tối đa 999 kết quả đo lường
Kết nối đồng bộ USB-PC với bộ nhớ USB
Tự động bù nhiệt độ
Tự động giữ kết quả đo
Máy trang bị chức năng ID, Pass word bảo mật kết quả tốt hơn
Máy đo độ mặn, độ dẫn Horiba 2 kênh F-74BW
Máy đo độ mặn, độ dẫn Horiba 2 kênh F-74BW


Thông số kỹ thuật
Phương pháp đo lường: Đo theo điện cực Galass
Đo pH
·         Thang đo: 0.000 ~ 14.000pH
·         Thang đo màn hình hiển thị : -2.000 ~ 20.000pH
·         Độ phân giải : 0.01 pH/ 0.001 pH
·         Độ chính xác: ± 0.005pH ± 1 chữ số
·         Điểm hiệu chuẩn: 5 điểm
Đo nồng độ oxi hóa khử (ORP):
·         Thang đo ORP: ± 1999.9 mV
·         Độ phân giải ORP: 0.1 mV
·         Độ chính xác ORP: ± 0.1 mV ± 1 chữ số
Đo nhiệt độ môi trường:
·         Thang đo: 0.0 ~ 1000C (-300C ~ 1300C)
·         Độ phân giải: 0.10C
·         Độ chính xác: ± 0.10C ± 1 chữ số
Điện cực dùng đo ION: Điện cực ion
·         Thang đo ion: 0.00 µg/L ~ 999 µg/L (mol/L)
·         Số giá trị: 3 chữ số
·         Độ lặp lại: ± 0.5 % ± 1 chữ số
·         Điểm hiệu chuẩn: 5 điểm
Đo độ dẫn điện (COND): 2 AC lưỡng cực
·         Thang đo ion
ü  Cell constand 10 m-1: 0.0 µS/m ~ 1.999 S/m
ü  Cell constand 100 m-1: 0.000 mS/m ~ 19.99 S/m
ü  Cell constand 1000 m-1: 0.00 mS ~ 199.9 S/m
·         Độ phân giải: 0.05% thang đo
·         Độ lặp lại: ± 0.5 % ± 1 chữ số
Đo độ mặn (SALT): Chuyển đổi từ giá trị đo độ dẫn điện
·         Thang đo đo độ mặn: 0.00 ~ 80.00 PPT
·         Màn hình hiển thị: 0.000% ~ 8.000%
·         Độ phân giải: 0.01 PPT (0.001%)
Đo điện trở (Resistivity): Chuyển đổi từ giá trị đo độ dẫn điện
·         Thang đo điện trở
ü  Cell constand 10 m-1: 0.0 Ω*m ~ 1.999 Ω*m
ü  Cell constand 100 m-1: 0.00 Ω*m ~ 199.9 kΩ*m
ü  Cell constand 1000 m-1: 0.000 Ω*m ~ 19.99 Ω*m
·         Độ phân giải: 0.05% thang đo
·         Độ lặp lại: ± 0.5 % ± 1 chữ số
Đo tổng số chất rắn hòa tan (TDS): Chuyển đổi từ giá trị đo độ dẫn điện
·         Thang đo (màn hình hiển thị) : 0.01 mg/L ~ 1000 g/L
·         Độ phân giải màn hình: 0.01 m
Ngôn ngữ máy: Tiếng Nhật / Anh/ Trung Quốc / Hàn Quốc
Nhiệt độ sử dụng: 00C ~ 450C
Nguồn điện: AC adaptor 100 240 V 50/60 Hz
Màn hình hiển thị: Màn hình LCD điện dung Touch Panel với màu sắc đồ họa
Kích thước (W x D x H) mm: 170 x 174 x 73 mm (Bao gồm cả điện cực và AC adaptor)
Công suất tiêu thụ: 0.7VA
Trọng lượng máy chính: 500g.

Cung cấp bao gồm
·         01 Máy đo để bàn F-74BW, dây điện nguồn
·         01 Giá đỡ điện điện cực
·         01 Điện cực pH thủy tinh 3 trong 1 (9615-10D)
·         01 Bộ dung dịch chuẩn pH (4/7/10)
·         01 Chai dung dịch ngâm điện cực KCL 3.33M
·         01 Điện cực thủy tinh đo độ dẫn điện conductivity (3552-10D)
·         01 Bộ dung dịch chuẩn độ dẫn điện conductivity 84µS/ 1413µS/ 12.88mS/ 111.9mS
·         Sách hướng dẫn sử dụng
Phiếu bảo hành 01 năm miễn phí

-----------------------------------------------
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công ty CP CN Hiển Long
B40 KDC Kim Sơn, Nguyễn Hữu Thọ, Quận 7, Hồ Chí Minh
Hotline: 094 936 0692 (Ms.Yến)
Email: Yen.hienlong@gmail.com
WB: http://maydo-horiba.blogspot.com/

Read more ...

Máy đo pH ORP Ion Độ dẫn 2 kênh Horiba F-74A-S

MÁY ĐO PH, ORP, ION ĐỂ BÀN 2 KÊNH

Model: F-74A-S

Hãng : Horiba – Nhật Bản


Ứng dụng: Đo pH, ORP, Ion
Kênh: 2 kênh
Ưu điểm:
Máy đo để bàn sử dụng công nghệ tiên tiến cho độ chính xác và độ nhạy rất tốt cùng thiết kế và giao diện cảm ứng dễ sử dụng. Thích hợp sử dụng trong phòng thí nghiệm.
Màn hình hiển thị kết quả lớn, sử dụng cảm ứng rất tiện lợi.
Dễ điều chỉnh đơn vị đo và kiểm tra điện cực
Kiểm tra định kỳ theo tiêu chuẩn JIS/ Pharmacopeias, Degital Simulator
Bộ nhớ cực lớn: lưu trữ tối đa 2.000 kết quả đo lường
Kết nối đồng bộ USB-PC với bộ nhớ USB
Tự động bù nhiệt độ
Tự động giữ kết quả đo
Máy trang bị chức năng ID, Pass word bảo mật kết quả tốt hơn
 
Máy đo pH độ dẫn ion ORP để bàn Horiba F-74A-S
Máy đo pH độ dẫn ion ORP để bàn Horiba F-74A-S
Thông số kỹ thuật
Phương pháp đo lường: Đo theo điện cực Galass
Đo pH
·         Thang đo: 0.000 ~ 14.000pH
·         Thang đo màn hình hiển thị : -2.000 ~ 20.000pH
·         Độ phân giải : 0.01 pH/ 0.001 pH
·         Độ chính xác: ± 0.005pH ± 1 chữ số
·         Điểm hiệu chuẩn: 5 điểm
Đo nồng độ oxi hóa khử (ORP):
·         Thang đo ORP: ± 1999.9 mV
·         Độ phân giải ORP: 0.1 mV
·         Độ chính xác ORP: ± 0.1 mV ± 1 chữ số
Đo nhiệt độ môi trường:
·         Thang đo: 0.0 ~ 1000C (-300C ~ 1300C)
·         Độ phân giải: 0.10C
·         Độ chính xác: ± 0.10C ± 1 chữ số
Điện cực dùng đo ION: Điện cực ion
·         Thang đo ion: 0.00 µg/L ~ 999 µg/L (mol/L)
·         Số giá trị: 3 chữ số
·         Độ lặp lại: ± 0.5 % ± 1 chữ số
·         Điểm hiệu chuẩn: 5 điểm
Đo độ dẫn điện (COND): 2 AC lưỡng cực
·         Thang đo ion
ü  Cell constand 10 m-1: 0.0 µS/m ~ 1.999 S/m
ü  Cell constand 100 m-1: 0.000 mS/m ~ 19.99 S/m
ü  Cell constand 1000 m-1: 0.00 mS ~ 199.9 S/m
·         Độ phân giải: 0.05% thang đo
·         Độ lặp lại: ± 0.5 % ± 1 chữ số
Đo độ mặn (SALT): Chuyển đổi từ giá trị đo độ dẫn điện
·         Thang đo đo độ mặn: 0.00 ~ 80.00 PPT
·         Màn hình hiển thị: 0.000% ~ 8.000%
·         Độ phân giải: 0.01 PPT (0.001%)
Đo điện trở (Resistivity): Chuyển đổi từ giá trị đo độ dẫn điện
·         Thang đo điện trở
ü  Cell constand 10 m-1: 0.0 Ω*m ~ 1.999 Ω*m
ü  Cell constand 100 m-1: 0.00 Ω*m ~ 199.9 kΩ*m
ü  Cell constand 1000 m-1: 0.000 Ω*m ~ 19.99 Ω*m
·         Độ phân giải: 0.05% thang đo
·         Độ lặp lại: ± 0.5 % ± 1 chữ số
Đo tổng số chất rắn hòa tan (TDS): Chuyển đổi từ giá trị đo độ dẫn điện
·         Thang đo (màn hình hiển thị) : 0.01 mg/L ~ 1000 g/L
·         Độ phân giải màn hình: 0.01 m
Ngôn ngữ máy: Tiếng Nhật / Anh/ Trung Quốc / Hàn Quốc
Nhiệt độ sử dụng: 00C ~ 450C
Nguồn điện: AC adaptor 100 240 V 50/60 Hz
Kích thước (W x D x H) mm: 170 x 174 x 73 mm (Bao gồm cả điện cực và AC adaptor)
Công suất tiêu thụ: 9.8 VA
Trọng lượng máy chính: 700g.

Cung cấp bao gồm
·         01 Máy đo để bàn F-74A-S
·         01 Giá đỡ điện điện cực
·         01 Điện cực pH thủy tinh 3 trong 1 (9615-10D)
·         01 Bộ dung dịch chuẩn pH (4/7/10)
·         01 Chai dung dịch ngâm điện cực KCL 3.33M
·         01 Điện cực thủy tinh đo độ dẫn điện conductivity (3552-10D)
·         01 Bộ dung dịch chuẩn độ dẫn điện conductivity 84µS/ 1413µS/ 12.88mS/ 111.9mS
·         Sách hướng dẫn sử dụng

·         Phiếu bảo hành 01 năm miễn phí

-----------------------------------------------
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công ty CP CN Hiển Long
B40 KDC Kim Sơn, Nguyễn Hữu Thọ, Quận 7, Hồ Chí Minh
Hotline: 094 936 0692 (Ms.Yến)
Email: Yen.hienlong@gmail.com
WB: http://maydo-horiba.blogspot.com/


Read more ...
Designed By